🌟 계획 경제 (計劃經濟)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅎㄱㅈ: Initial sound 계획 경제
-
ㄱㅎㄱㅈ (
계획 경제
)
: 국가의 계획에 따라 이루어지는 경제 활동.
None
🌏 KINH TẾ KẾ HOẠCH: Những hoạt động kinh tế đạt được dựa vào kế hoạch của nhà nước.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155)