🌟 계획 경제 (計劃經濟)

1. 국가의 계획에 따라 이루어지는 경제 활동.

1. KINH TẾ KẾ HOẠCH: Những hoạt động kinh tế đạt được dựa vào kế hoạch của nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회주의적 계획 경제.
    Socialist planned economy.
  • Google translate 자본주의적 계획 경제.
    Capitalist planning economy.
  • Google translate 중앙 집권적 계획 경제.
    A centrally planned economy.
  • Google translate 계획 경제 체제.
    Planned economic system.
  • Google translate 계획 경제를 채택하다.
    Adopt a planned economy.
  • Google translate 사회주의 계획 경제는 모든 재화의 생산과 분배가 정부에 의해 이루어진다.
    The socialist planned economy is carried out by the government in the production and distribution of all goods.
  • Google translate 중국은 계획 경제에서 시장 경제로 경제 개혁을 추진하여 빠르게 발전을 이루었다.
    China has made rapid progress by pushing economic reform from planned economy to market economy.
  • Google translate 우리나라가 과거 실천했던 계획 경제는 성공 사례로 꼽히고 있습니다.
    The planned economy that korea has practiced in the past is considered a success story.
    Google translate 네. 우리나라 경제 발전의 토대를 마련한 계기가 됐죠.
    Yes, it served as a foundation for the nation's economic development.

계획 경제: planned economy,けいかくけいざい【計画経済】,économie planifiée, économie centralisée,economía planificada,اقتصاد مخطَّط,төлөвлөгөөт эдийн засаг,kinh tế kế hoạch,แผนเศรษฐกิจ, นโยบายเศรษฐกิจ,perekonomian negara,плановая экономика,计划经济,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)